Có 2 kết quả:
指疔 zhǐ dīng ㄓˇ ㄉㄧㄥ • 趾疔 zhǐ dīng ㄓˇ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whitlow
(2) felon
(2) felon
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
boil on the toe
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0